Thực đơn
Giải vô địch bóng đá thế giới 1998 Các cầu thủ ghi bànChiếc giày vàng | Quả bóng vàng | Giải Yashin | Đội tuyển chơi đẹp | Đội tuyển hấp dẫn |
---|---|---|---|---|
Davor Šuker | Ronaldo | Fabien Barthez | Anh Pháp | Pháp |
Thủ môn | Hậu vệ | Tiền vệ | Tiền đạo |
---|---|---|---|
Roberto Carlos |
Hạng | Đội | Bảng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pháp | C | 7 | 6 | 1 | 0 | 15 | 2 | +13 | 19 |
2 | Brasil | A | 7 | 4 | 1 | 2 | 14 | 10 | +4 | 13 |
3 | Croatia | H | 7 | 5 | 0 | 2 | 11 | 5 | +6 | 15 |
4 | Hà Lan | E | 7 | 3 | 3 | 1 | 13 | 7 | +5 | 12 |
Bị loại ở tứ kết | ||||||||||
5 | Ý | B | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 3 | +5 | 11 |
6 | Argentina | H | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 4 | +6 | 10 |
7 | Đức | F | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 6 | +2 | 10 |
8 | Đan Mạch | C | 5 | 2 | 1 | 2 | 9 | 7 | +2 | 7 |
Bị loại ở vòng 16 đội | ||||||||||
9 | Anh | G | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 4 | +3 | 7 |
10 | Nam Tư | F | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | +1 | 7 |
11 | România | G | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 3 | +1 | 7 |
12 | Nigeria | D | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 9 | −3 | 6 |
13 | México | E | 4 | 1 | 2 | 1 | 8 | 7 | +1 | 5 |
14 | Paraguay | D | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 2 | +1 | 5 |
15 | Na Uy | A | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 5 | 0 | 5 |
16 | Chile | B | 4 | 0 | 3 | 1 | 5 | 8 | −3 | 3 |
Bị loại ở vòng bảng | ||||||||||
17 | Tây Ban Nha | D | 3 | 1 | 1 | 1 | 8 | 4 | +4 | 4 |
18 | Maroc | A | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 4 |
19 | Bỉ | E | 3 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | 3 |
20 | Iran | F | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | −2 | 3 |
21 | Colombia | G | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | −2 | 3 |
22 | Jamaica | H | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 9 | −6 | 3 |
23 | Áo | B | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | −1 | 2 |
24 | Nam Phi | C | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 6 | −3 | 2 |
25 | Cameroon | B | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 5 | −3 | 2 |
26 | Tunisia | G | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | −3 | 1 |
27 | Scotland | A | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 6 | −4 | 1 |
28 | Ả Rập Xê Út | C | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 7 | −5 | 1 |
29 | Bulgaria | D | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 7 | −6 | 1 |
30 | Hàn Quốc | E | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 9 | −7 | 1 |
31 | Nhật Bản | H | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 4 | −3 | 0 |
32 | Hoa Kỳ | F | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 5 | −4 | 0 |
Thực đơn
Giải vô địch bóng đá thế giới 1998 Các cầu thủ ghi bànLiên quan
Giải Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt Nam Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải vô địch bóng đá thế giới Giải vô địch thế giới Liên Minh Huyền Thoại Giải bóng đá Vô địch Quốc gia 2023–24 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 Giải phẫu họcTài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải vô địch bóng đá thế giới 1998 http://www.fifa.com/tournaments/archive/worldcup/f... http://www.fifa.com/tournaments/archive/worldcup/f... http://www.fifa.com/tournaments/archive/worldcup/f... http://www.fifa.com/tournaments/archive/worldcup/f... http://www.fifa.com/tournaments/archive/worldcup/f... http://www.fifa.com/tournaments/archive/worldcup/f... http://www.fifa.com/tournaments/archive/worldcup/f... http://www.fifa.com/tournaments/archive/worldcup/f... http://www.fifa.com/tournaments/archive/worldcup/f... http://www.fifa.com/tournaments/archive/worldcup/f...